TUYỂN SINH DƯỢC 2024
TT | Mã ngành xét tuyển | Tên ngành xét tuyển | Tên phương thức xét tuyển | Phân bổ chỉ tiêu (dự kiến) | Tổng chỉ tiêu (dự kiến) | Tổ hợp xét tuyển |
1 | 7720201 | Dược học | Phương thức 1 | 270 | 760 | A00 |
Phương thức 2A | ||||||
Phương thức 2B | ||||||
Phương thức 3 | 30 | |||||
Phương thức 4 | 460 | |||||
2 | 7720203 | Hóa dược | Phương thức 1 | 20 | 60 | A00 |
Phương thức 2A | ||||||
Phương thức 2B | ||||||
Phương thức 4 | 40 | |||||
3 | 7440112 | Hoá học | Phương thức 1 | 20 | 60 | A00 |
Phương thức 2A | ||||||
Phương thức 2B | ||||||
Phương thức 4 | 40 | |||||
4 | 7420201 | Công nghệ sinh học | Phương thức 1 | 20 | 60 | B00 |
Phương thức 2A | ||||||
Phương thức 2B | ||||||
Phương thức 4 | 40 |